--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn hoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn hoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn hoàn
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Be anxious, be worried
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
bàn hoàn
:
(cũ) Be anxious, be worried
+
nghẹn ngào
:
to be choked by tears
+
chân thật
:
(nói về con người) Frank, candid, truthfullời nói chân thànhcandid words
+
khăn
:
towelkhăn tayhandkerchiefkhăn tắmbath towel
+
tép
:
tiny shirmp fry succulent cell